TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sechzehn

một phần mười sáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt móc kép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt 1/16

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mười sáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sechzehn

sechzehn

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sechzehn

seize

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sechzehn /tel, das, Schweiz, meist der; -s, -/

một phần mười sáu;

Sechzehn /tel, das, Schweiz, meist der; -s, -/

(Musik) nốt móc kép; nốt 1/16 (Sechzehntelnote);

sechzehn /[’zextsem] (Kardinalz.) (in Ziffern: 16)/

mười sáu;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sechzehn

seize

sechzehn