Việt
giao hưỏng
nhạc giao hưđng.
bản nhạc giao hưởng
khối hài hòa
tổng thể hài hòa
Đức
Sinfonie
Sinfonie /[zinfo'ni:], Symphonie, die; -, -n/
bản nhạc giao hưởng;
(geh ) khối hài hòa; tổng thể hài hòa;
Sinfonie /ỉ =, -níen (nhạc)/
ỉ =, khúc] giao hưỏng, nhạc giao hưđng.