Việt
xơ cưng
xelêrôdơ.
chứng xơ cứng
Anh
sclerosis
Đức
Sklerose
Pháp
sclérose
Sklerose /[skle’ro:za], die; -, -n (Med.)/
chứng xơ cứng;
Sklerose /í =, -n (y)/
í =, sự, chúng] xơ cưng, xelêrôdơ.
Sklerose /SCIENCE/
[DE] Sklerose
[EN] sclerosis
[FR] sclérose