Việt
Lực cắt riêng
Giá trị chuẩn
Anh
specific cutting force
Specific cutting force reference values
Đức
spezifische Schnittkraft
Richtwerte
Pháp
effort spécifique de coupe
Spezifische Schnittkraft,Richtwerte
[EN] Specific cutting force reference values
[VI] Lực cắt riêng, Giá trị chuẩn
spezifische Schnittkraft /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] spezifische Schnittkraft
[EN] specific cutting force
[FR] effort spécifique de coupe