TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staken

chổng sào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẩy bằng sào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi những bưóc dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái sào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống sào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy bằng sào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển bằng cách chông sào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông sào đi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi với đáng cứng nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đi với chân cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vít bằng chĩa ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

staken

staken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staken /der; -s, - (nordd.)/

cái sào (để đẩy thuyền);

staken /(sw. V.) (nordd.)/

(hat) chống sào; đẩy bằng sào;

staken /(sw. V.) (nordd.)/

(ist) di chuyển bằng cách chông sào; chông sào đi tới;

staken /(sw. V.) (nordd.)/

(ist) (selten) đi với đáng cứng nhắc; bước đi với chân cứng đờ (staksen);

staken /(sw. V.) (nordd.)/

(hat) (landsch ) vít (rơm) bằng chĩa ba;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staken /vi/

1. (hàng hải) chổng sào, dẩy bằng sào; 2. (thổ ngữ) đi những bưóc dài.