Staken /der; -s, - (nordd.)/
cái sào (để đẩy thuyền);
staken /(sw. V.) (nordd.)/
(hat) chống sào;
đẩy bằng sào;
staken /(sw. V.) (nordd.)/
(ist) di chuyển bằng cách chông sào;
chông sào đi tới;
staken /(sw. V.) (nordd.)/
(ist) (selten) đi với đáng cứng nhắc;
bước đi với chân cứng đờ (staksen);
staken /(sw. V.) (nordd.)/
(hat) (landsch ) vít (rơm) bằng chĩa ba;