Việt
bản đồ đường bộ
bản đồ đưòng phó
bản đồ chỉ đưông
bản đồ đường phô'
bản đồ chỉ đường
Anh
road map
Đức
Straßenkarte
Pháp
carte routière
Straßenkarte /die/
bản đồ đường phô' ; bản đồ chỉ đường;
Straßenkarte /í =, -n/
í =, bản đồ đưòng phó, bản đồ chỉ đưông;
Strassenkarte /SCIENCE/
[DE] Strassenkarte
[EN] road map
[FR] carte routière
Straßenkarte /f/V_TẢI/
[VI] bản đồ đường bộ