TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straßenkarte

bản đồ đường bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đồ đưòng phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đồ chỉ đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đồ đường phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đồ chỉ đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

straßenkarte

road map

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

straßenkarte

Straßenkarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

strassenkarte

carte routière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straßenkarte /die/

bản đồ đường phô' ; bản đồ chỉ đường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straßenkarte /í =, -n/

í =, bản đồ đưòng phó, bản đồ chỉ đưông;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strassenkarte /SCIENCE/

[DE] Strassenkarte

[EN] road map

[FR] carte routière

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Straßenkarte /f/V_TẢI/

[EN] road map

[VI] bản đồ đường bộ