Việt
thông lượng rò
luồng rò
dòng rò
Anh
leakage flux
dispersing flux
stray flux
Đức
Streufluß
Pháp
flux de dispersion
flux de fuite
Streufluss
[EN] leakage flux
[VI] Thông lượng rò
[VI] thông lượng phân tán
[EN] Leakage flux
[VI] Thông luợng phân tán
[EN] stray flux
Streufluss /SCIENCE/
[DE] Streufluss
[EN] dispersing flux
[FR] flux de dispersion
Streufluß /SCIENCE/
[DE] Streufluß
[FR] flux de fuite
Streufluß /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
Streufluß /m/V_LÝ/
[VI] thông lượng rò; luồng rò, dòng rò