TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streufluß

thông lượng rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

luồng rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

streufluß

leakage flux

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
streufluss

dispersing flux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stray flux

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

streufluß

Streufluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

streufluss

flux de dispersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
streufluß

flux de fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Streufluss

[EN] leakage flux

[VI] Thông lượng rò

Streufluss

[EN] leakage flux

[VI] thông lượng phân tán

Streufluss

[EN] Leakage flux

[VI] Thông luợng phân tán

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Streufluss

[EN] stray flux

[VI] Thông lượng rò

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streufluss /SCIENCE/

[DE] Streufluss

[EN] dispersing flux

[FR] flux de dispersion

Streufluß /SCIENCE/

[DE] Streufluß

[EN] leakage flux

[FR] flux de fuite

Streufluß /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Streufluß

[EN] leakage flux

[FR] flux de fuite

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streufluß /m/V_LÝ/

[EN] leakage flux

[VI] thông lượng rò; luồng rò, dòng rò