Việt
điểm sương
Điểm ngưng đọng
đọng sương
điểm tan băng
Anh
dew point
thawing point
dewpoint
Đức
Taupunkt
Pháp
POINT DE ROSEE
point de condensation
point de rosée
température de rosée
Taupunkt /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Taupunkt
[EN] dew point; dewpoint
[FR] point de condensation; point de rosée; température de rosée
Taupunkt /m/KT_LẠNH/
[EN] dew point
[VI] điểm sương
Taupunkt /m/CNT_PHẨM/
[EN] dew point, thawing point
[VI] điểm sương, điểm tan băng
Taupunkt /m/VTHK, CT_MÁY, GIẤY, V_LÝ/
TAUPUNKT
[DE] TAUPUNKT
[EN] DEW POINT
[FR] POINT DE ROSEE
[VI] Điểm ngưng đọng, đọng sương