Việt
Tb
Térbium Tecbi.
Tuberkulöse bệnh lao.
technischer Bericht bản báo cáo kĩ thuật..
viết tắt của danh từ
Anh
Đức
Tbc
Tb,Tbc /[te:'be:, te:be:’tse:], die; -/
viết tắt của danh từ;
Térbium (hóa) Tecbi.
TB
Tb /nt/HOÁ/
[EN] Tb (terbium)
[VI] Tb