Việt
hoả kế
khí cụ đo nhiệt độ
Anh
temperature measuring instrument
pyrometer
thermal instrument
Đức
Temperaturmeßgerät
Pháp
instruments de mesure de la température
Temperaturmessgerät /IT-TECH,TECH/
[DE] Temperaturmessgerät
[EN] temperature measuring instrument
[FR] instruments de mesure de la température
Temperaturmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] pyrometer, temperature measuring instrument, thermal instrument
[VI] hoả kế, khí cụ đo nhiệt độ