TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ultraschallschweißen

Hàn siêu âm

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự hàn bằng siêu âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàn bằng siêu âm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ultraschallschweißen

ultrasonic welding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ultrasonic sealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ultraschallschweissen

sonication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ultraschallschweißen

Ultraschallschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

ultraschallschweissen

soudage par ultrasons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudage ultrasonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ultraschallschweißen

[VI] hàn bằng siêu âm

[EN] Ultrasonic welding

Ultraschallschweißen

[VI] Hàn siêu âm

[EN] Ultrasonic welding

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ultraschallschweissen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ultraschallschweissen

[EN] sonication; ultrasonic welding

[FR] soudage par ultrasons; soudage ultrasonique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ultraschallschweißen

ultrasonic welding

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Ultraschallschweißen

[EN] ultrasonic welding

[VI] Hàn siêu âm

Từ điển Polymer Anh-Đức

ultrasonic welding

Ultraschallschweißen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ultraschallschweißen /nt/ĐIỆN, C_DẺO/

[EN] ultrasonic welding

[VI] sự hàn bằng siêu âm

Ultraschallschweißen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] ultrasonic welding, ultrasonic sealing

[VI] sự hàn bằng siêu âm