Việt
tỷ giá qui đổi
tỷ giá chuyển đổi
tỷ giá hối đoái
Đức
umrechnungskurs
Pháp
taux de change
Umrechnungskurs /der/
tỷ giá chuyển đổi; tỷ giá hối đoái;
Umrechnungskurs
umrechnungskurs /m -es, -e/
tỷ giá qui đổi; umrechnung