Việt
khó ở
khó chịu trong ngưỏi
mệt mỏi.
sự khố ở
sự khó chịu trong người
Đức
Unpäßlichkeit
Unpässlichkeit /die; -, -en/
sự khố ở; sự khó chịu trong người;
Unpäßlichkeit /í =, -en/
sự] khó ở, khó chịu trong ngưỏi, mệt mỏi.