Việt
chắt nguyên sinh
nguyên sinh chắt.
chất nguyên sinh
Đức
urschleim
vom Urschleim an
ngay từ đầu.
Urschleim /der; - [e]s/
chất nguyên sinh;
vom Urschleim an : ngay từ đầu.
urschleim /m-(e)s, -e/
chắt nguyên sinh, nguyên sinh chắt.