TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urschleim

chắt nguyên sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên sinh chắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất nguyên sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

urschleim

urschleim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vom Urschleim an

ngay từ đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urschleim /der; - [e]s/

chất nguyên sinh;

vom Urschleim an : ngay từ đầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

urschleim /m-(e)s, -e/

chắt nguyên sinh, nguyên sinh chắt.