Việt
bốn tay
1 a bôn lần
bón bận
bốn lần
bôn bận
Anh
quadrimanous
quad
Đức
vierfach
Pháp
quadruple
vierfach /(Vervielfältigungsz.) (mit Ziffer: 4fach)/
bốn lần; bôn bận;
vierfach /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] vierfach
[EN] quad
[FR] quadruple
1 a bôn lần, bón bận; II adv bốn lẳn.
[EN] quadrimanous
[VI] bốn tay