Việt
cái chuyển mạch hoạt động theo tiếng nói
giọng
âm
Anh
VOX
Đức
Vox /die; -, Voces [...e:s] (Musik)/
giọng (Stimme);
âm;
VOX /v_tắt (sprachgesteuerter Schalter)/VT&RĐ/
[EN] VOX (voice-operated switch)
[VI] cái chuyển mạch hoạt động theo tiếng nói