TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vulkanisation

sự lưu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lưu hóa

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự lưu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vulkanisation

VULCANIZATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vulcanisation

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vulcanization/vulcanizing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vulcanizing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

vulkanisation

VULKANISATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vulkanisieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

vulkanisation

VULCANISATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

vulcanization/vulcanizing

Vulkanisieren, Vulkanisation

vulcanizing

Vulkanisieren, Vulkanisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vulkanisation /die; -, -en/

sự lưu hóa (cao su);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vulkanisation

vulcanisation (GB)

Vulkanisation

vulcanization (US)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Vulkanisation

[EN] vulcanisation

[VI] Lưu hóa (sự)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vulkanisation /f/C_DẺO, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/

[EN] vulcanization

[VI] sự lưu hoá

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

VULKANISATION

[DE] VULKANISATION

[EN] VULCANIZATION

[FR] VULCANISATION