Việt
Dòng nhiệt
Anh
heat flow
Heat flux
thermal current
Đức
Wärmestrom
Pháp
COURANT THERMIQUE
Wärmestrom /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wärmestrom
[EN] thermal current
[FR] courant thermique
[EN] Heat flow
[VI] Dòng nhiệt
Wärmestrom /m/C_THÁI, PTN, NH_ĐỘNG/
[EN] heat flow
[VI] dòng nhiệt
WÄRMESTROM
[DE] WÄRMESTROM
[EN] HEAT FLOW
[FR] COURANT THERMIQUE
[EN] Heat flux