Việt
bị bệnh sợ nước.
sợ nưóc
bị bệnh sợ nước
chứng sợ nước
Đức
wasserscheu
wasserscheu /(Adj.)/
bị bệnh sợ nước;
Wasserscheu /die/
chứng sợ nước;
wasserscheu /a (y)/
Wasserscheu /f = (y)/
bệnh, chúng] sợ nưóc; -