Việt
thi chạy.
một cuộc chạy đua với thời gian
Đức
wettlauf
Wettlauf /den cuộc thi chạy, cuộc chạy đua; der Wettlauf mit der Zeit/
một cuộc chạy đua với thời gian;
wettlauf /m -(e)s, -laufe/
cuộc] thi chạy.