Việt
tầm vóc
thân hình
Wüchse vóc
tầm cao
vóc ngưòi
mình
người.
sự lớn lên
sự phát triển
vóc người
Đức
wuchs
klein von Wuchs sein
vóc người nhỏ nhắn. wüch.se : động từ
Wuchs /der; -es, (Fachspr.:) Wüchse/
(o PI ) sự lớn lên; sự phát triển (Wachstum);
(o Pl ) tầm vóc; vóc người; thân hình (Gestalt);
klein von Wuchs sein : vóc người nhỏ nhắn. wüch.se : động từ
wuchs /impf của wachsen/
impf của 1.
Wuchs /m -es,/
m -es, Wüchse vóc, tầm vóc, tầm cao, vóc ngưòi, thân hình, mình, người.