TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wuchs

tầm vóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wüchse vóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vóc người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wuchs

wuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klein von Wuchs sein

vóc người nhỏ nhắn. wüch.se : động từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wuchs /der; -es, (Fachspr.:) Wüchse/

(o PI ) sự lớn lên; sự phát triển (Wachstum);

Wuchs /der; -es, (Fachspr.:) Wüchse/

(o Pl ) tầm vóc; vóc người; thân hình (Gestalt);

klein von Wuchs sein : vóc người nhỏ nhắn. wüch.se : động từ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wuchs /impf của wachsen/

impf của 1.

Wuchs /m -es,/

m -es, Wüchse vóc, tầm vóc, tầm cao, vóc ngưòi, thân hình, mình, người.