Việt
bắt sâu
diệt bọ.
Anh
clearing of caterpillars
Đức
Abraupen
Pháp
échenillage
abraupen /vt/
bắt sâu, diệt bọ.
Abraupen /SCIENCE/
[DE] Abraupen
[EN] clearing of caterpillars
[FR] échenillage