Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Die Insulinkristalle werden abschließend durch Gefriertrocknung zu haltbarem und lagerfähigem Humaninsulin mit einer Reinheit von 99,9 % Massenanteil getrocknet. |
Sau cùng các tinh thể insulin được sấy khô đông lạnh thành insulin người bền và có thể lưu trữ lâu dài với độ tinh khiết 99,9% khối lượng. |
Ob die von der Lebensmittelindustrie beworbenen Produkte, die keine Arzneimittel sind, gegenüber einer ausgewogenen Ernährung aber wirkliche Vorteile haben, ist noch nicht abschließend wissenschaftlich belegt. |
Liệu các sản phẩm, không phải là thuốc trị bệnh, do công nghiệp thực phẩm quảng cáo, nếu sovới cách dinh dưỡng cân bằng, có thực sự mang lợi ích đến cho người tiêu dùng hay không thì hiện nay chưa được khoa học chứng nhận. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Abschließend werden die Granulate pneumatisch oder mechanisch in Lagerbehälter gefördert. |
Sau cùng, các viên vật liệu nhỏ được tải bằng khí nén hoặc bằng cơ học vào các thùng lưu trữ. |
Abschließend wird die auf Raumtemperatur abgekühlte Form ausgepackt (6), dabei geht die Sand form verloren. |
Cuối cùng, khuôn nguội đến nhiệt độ bình thường được tháo ra (6), qua đó khuôn (lõi) cát bị hủy. |
Abschließend werden unter der Spannkraft stehenden Werkzeug, alle Befestigungsschrauben angezogen und die Endschalter für die entsprechende Pressenhubwege eingestellt. |
Cuối cùng khi toàn khuôn đã định vị dưới lực kẹp, tất cả các bu lông giữ khuôn được siết chặt và công tắc hành trình giới hạn đường di chuyển lên xuống của cối khuôn được |