Việt
Phần phân ước
chia hét
ưổc.
Anh
Aliquot
aliquot part
Đức
aliquoter Teil
Pháp
aliquote
partie aliquote
Aliquot,aliquoter Teil /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aliquot; aliquoter Teil
[EN] aliquot; aliquot part
[FR] aliquote; partie aliquote
aliquot /a (toán)/
chia hét, ưổc.
[DE] Aliquot
[VI] Phần phân ước
[EN] A measured portion of a sample taken for analysis. One or more aliquots make up a sample.
[VI] Một phần mẫu thử được định lượng dùng cho việc phân tích. Một hay nhiều phần phân ước tạo thành một mẫu thử.