Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Außerdem ist der größtmögliche Wassergehalt in der Zentralvakuole jeder einzelnen Zelle für die Stabilität der Pflanzen wichtig, andernfalls welken sie. |
Ngoài ra, lượng nước tối đa trong không bào quan trọng cho việc tạo sự vững chắc của thực vật, nếu không thì chúng sẽ bị tàn lụi. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Pumpe anschalten (Anlagendruck auf der Druckseite muss ansteigen, andernfalls sofort wieder abschalten) |
Bật nút khởi động máy bơm (áp suất bơm sẽ phải tăng lên, nếu không phải tắt ngay máy) |
Andernfalls erhält die Variable den Wert 0 (FALSE = Ventil geschlossen), obwohl der Schritt (hier Schritt 14) aktiv ist. |
Ngược lại biến số có trị số 0 (FALSE = van đóng), mặc dù bước đang hoạt động (ở đây là bước 14). |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Andernfalls werden Laufbuchsen eingegossen. |
Nếu không, những ống lót được đúc thêm vào. |
Andernfalls kommt es zur Fehlermeldung. |
Nếu không, hệ thống bị lỗi và phải được chỉ báo. |