TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schwingung wird aufgeschaukelt, wenn die Karosserie im Rhythmus der Eigenschwingung angestoßen wird, z.B. beim Überfahren von Bodenunebenheiten, die in gleichen Abständen aufeinander folgen (Bild 1).

Dao động được tiếp diễn mạnh dần khi thân vỏ xe bị tác động theo nhịp độ của tần số riêng, thí dụ như chuyển động qua các mặt đường dợn sóng nối tiếp nhau với cùng khoảng cách (Hình 1).