TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messgerät anschließen.

Gắn máy đo.

Isolationsprüfgerät anschließen und Messung durchführen.

Nối thiết bị kiểm tra cách điện và thực hiện việc đo.

• Anschließen des Testers über das Zündkerzengewinde des Zylinders.

Gắn máy kiểm vào xi lanh qua ren bugi.

Prüfadapter an die HV-Plusleitung anschließen (Bild 1, Punkt 1).

Nối bộ điều hợp đo vào dây dương của điện áp cao (Hình 1, điểm 1).

v Pluspol der entladenen Batterie an den Pluspol der Fremdstromquelle anschließen.

Nối cực dương của ắc quy đã hết điện sang cực dương của ắc quy hỗ trợ.