Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Messgerät anschließen. |
Gắn máy đo. |
Isolationsprüfgerät anschließen und Messung durchführen. |
Nối thiết bị kiểm tra cách điện và thực hiện việc đo. |
• Anschließen des Testers über das Zündkerzengewinde des Zylinders. |
Gắn máy kiểm vào xi lanh qua ren bugi. |
Prüfadapter an die HV-Plusleitung anschließen (Bild 1, Punkt 1). |
Nối bộ điều hợp đo vào dây dương của điện áp cao (Hình 1, điểm 1). |
v Pluspol der entladenen Batterie an den Pluspol der Fremdstromquelle anschließen. |
Nối cực dương của ắc quy đã hết điện sang cực dương của ắc quy hỗ trợ. |