Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Anschließend wird das Tankentlüftungsventil geöffnet. |
Sau đó van thông hơi thùng nhiên liệu được mở ra. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Die getrocknete Massewird anschließend verpresst. |
Sau đó hỗn hợp sấy khô tiếp tục được ép. |
Anschließend werden die Teile getrocknet. |
Kế tiếp, các sản phẩm này được sấy khô. |
Anschließend werden die Werkzeuge verschlossen. |
Kế tiếp, khuôn sẽ được đóng kín. |
Anschließend wird eine Epoxydharzspachtelschicht aufgebracht. |
rồi tráng một lớp keo epoxy, |