Việt
kiểu dao động ngang phương vị
Anh
ATM
1 atmosphere
Đức
1 Atmosphäre
Pháp
1 atmosphère
atm
1 Atmosphäre,atm /TECH/
[DE] 1 Atmosphäre; atm
[EN] 1 atmosphere; atm
[FR] 1 atmosphère; atm
ATM /v_tắt (Azimutal-Transversal-Mode)/Q_HỌC/
[EN] ATM (azimuthal transversal mode)
[VI] kiểu dao động ngang phương vị (sợi quang)