Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Außerdem verringertsich seine Härte. |
Ngoài ra độ cứng của nó cũng giảm đi. |
Außerdem sind sie kaum dehnbar. |
Ngoài ra chúng hầu như không kéo giãn được. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Außerdem sollen sie |
Ngoài ra các chất bôi trơn còn: |
Außerdem soll die Fahrzeuglackierung … |
Ngoài ra, sơn xe còn có vai trò: |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Außerdem beachten: |
Ngoài ra cũng cần phải lưu ý: |