Daher dreht sich wirtschaftlich gesehen alles um den permanenten Schutz der im Bäderbau (Bild 2), außerordentlich hohen Kapitalanlagen ohne Betriebsausfälle und Folgekosten. |
Do đó về mặt kinh tế thì mọi biện pháp bảo vệ dài hạn bề mặt các bể bơi là cực kỳ tốn kém về đầu tư nếu muốn tránh hư hỏng và chi phí phát sinh (Hình 2). |
Sie ist damit ein außerordentlich aktives Enzym, obwohl sie nur in geringsten Mengen zur vollen Wirkung benötigt wird (S. 268). |
Như vậy enzyme này là một chấtxúctáccựckỳlinhhoạt,mặcdùchúngxuấthiện trong tế bào với một lượng rất nhỏ. |
Kunststoffe wie Polyamid, Polyethylen, Polyvinylchlorid oder Polyurethan sind außerordentlich chemikalienbeständig, werden aber nicht immer von Mikroorganismen verschont, können korrodieren und unbrauchbar werden. |
Các loại chất dẻo như polyamide, polyethylene, polyvinyl chloride, hoặc polyurethane là những phân tử rất bền, nhưng không thoát khỏi các vi sinh vật. Chúng vẫn có thể bị ăn mòn và không dùng được. |