TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … aus dem flüssigen oder pastenförmigen Zustand, z.B. Spritzlackieren, Auftragsschweißen.

Từ trạng thái lỏng hay trạng thái sệt, thí dụ: sơn phun, hàn đắp

v Zusammenhalt vermehren heißt, dass Werkstücke oder Werkstoffe hinzugefügt werden, z.B. durch Schrauben, Auftragsschweißen.

Tăng thêm gắn kết nghĩa là chi tiết hoặc vật liệu được ghép thêm, thí dụ như bắt vít, bu lông, hàn đắp.