TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei zu großer Belastung können diese Schrauben aus dem Kunststoff ausreißen, da ihre Festigkeit deutlich über der der Fügeteile liegt.

Trong trường hợp tải trọng quá lớn, các vít kim loại này có thể bị nhổ bật ra khỏi nền bằng chất dẻo do độ bền của chúng lớn hơn đáng kể so với độ bền của các chi tiết kết nối.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein eigener Stromkreis prüft, ob der Ladestecker angesteckt ist. Ein versehentliches Ausreißen der gesteckten Ladeleitung ist ausgeschlossen.

Một mạch điện riêng kiểm tra xem giắc cắm đã được cắm vào chưa để loại trừ việc dây nạp điện tuột ra khỏi giắc cắm ngoài ý muốn.