TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban

đơn vị tiền tệ của Rumani

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức một bữa tiệc để khoản đãi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ban

Ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ban /der; -[s], Bani/

đơn vị tiền tệ của Rumani (100 Bani = 1 Leu);

Ban /kett [barj'ket], das; -[e]s, -e; bữa tiệc, yến tiệc, đại yến (Festessen, Festmahl); für jmdn. ein Bankett geben/

tổ chức một bữa tiệc để khoản đãi ai;