Việt
đơn vị tiền tệ của Rumani
tổ chức một bữa tiệc để khoản đãi ai
Đức
Ban
Ban /der; -[s], Bani/
đơn vị tiền tệ của Rumani (100 Bani = 1 Leu);
Ban /kett [barj'ket], das; -[e]s, -e; bữa tiệc, yến tiệc, đại yến (Festessen, Festmahl); für jmdn. ein Bankett geben/
tổ chức một bữa tiệc để khoản đãi ai;