TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach Überschreitung des Temperaturmaximums ist die exotherme Reaktion beendet.

Sau khi vượt qua nhiệt độ cực đại, phản ứng tỏa nhiệt chấm dứt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein dritter Zyklus beendet die Tyndallisation.

Chu kỳ thứ ba kết thúc quy trình Tyndall.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Einspritzvorgang ist beendet.

Quá trình phun được chấm dứt.

Die Einspritzung ist beendet.

Khối lượng nhiên liệu

Die Haupteinspritzung ist beendet.

Giai đoạn phun chính chấm dứt.