Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Nach Überschreitung des Temperaturmaximums ist die exotherme Reaktion beendet. |
Sau khi vượt qua nhiệt độ cực đại, phản ứng tỏa nhiệt chấm dứt. |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Ein dritter Zyklus beendet die Tyndallisation. |
Chu kỳ thứ ba kết thúc quy trình Tyndall. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Der Einspritzvorgang ist beendet. |
Quá trình phun được chấm dứt. |
Die Einspritzung ist beendet. |
Khối lượng nhiên liệu |
Die Haupteinspritzung ist beendet. |
Giai đoạn phun chính chấm dứt. |