Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
bezogen auf xE |
dựa trên xE |
Anzeigefehler bezogen auf den Messbereichsendwert |
Sai số hiển thị tính trên trị số cuối của phạm vi đo |
Anzeigefehler bezogen auf die Skalenlänge |
Sai số hiển thị theo chiều dài thang đo |
Anzeigefehler bezogen auf den wahren Wert |
Sai số hiển thị dựa trên trị số thật |
Auf die Volumeneinheit des Trockenraumes bezogen |
Tính theo đơn vị thể tích của phòng sấy |