TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

can

Bộ điều khiển mạng vùng CAN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

xóa bỏ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

can

Controller Area Network

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

CAN

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

can

CAN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

can

CAN

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Busleitungen, CAN-high, CAN-low (Tabelle 1)

Các dây bus CAN-high và CAN-low (Bảng 1)

Der CAN-low- und CAN-high-Spannungsverlauf sind gleich.

Tín hiệu trên cả hai dây CAN-high và CAN-low đều như nhau.

Controller Area Network (CAN)

Mạng vùng điều khiển (CAN = Controller Area Network)

CAN-Datenbussysteme bestehen aus mindestens zwei Knoten, der CAN-low-Leitung, der CAN-high-Leitung und mindestens zwei Abschlusswiderständen.

Mạng CAN gồm có tối thiểu hai nút mạng, dây CAN-low và dây CAN-high, và ít nhất 2 điện trở đầu cuối (low = thấp, high = cao, ND).

Sie schließen den Stromkreis zwischen der CAN-high- und CAN-low-Leitung. Dadurch werden Reflexionen in den CAN-Busleitungen verhindert.

Chúng khép kín mạch điện giữa dây CAN-high và CAN-low, nhờ đó ngăn chặn tín hiệu bị phản hồi trên đường dây.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

CAN

[EN] controller area network

[VI] mạng vùng điều khiển

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CAN

[DE] CAN (Abbrechen)

[VI] xóa bỏ

[EN] CAN (Cancel)

[FR] CAN (Annuler)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

CAN

Controller Area Network

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

CAN

[VI] Bộ điều khiển mạng vùng CAN

[EN] Controller Area Network