TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Katalysator auf Magnetitbasis (Oxidationsform: Fe3O4), aktiviert mit K2O, CaO, MgO und Al2O3

Xúc tác nguồn từ Magnetit (dạng oxy hóa: Fe3O4), được hoạt hóa với K2O, CaO, MgO và Al2O3

Mineralwolle, soweit in diesem Anhang nicht gesondert aufgeführt; [Künstlich hergestellte ungerichtete glasige (Silikat-) Fasern mit einem Anteil an Alkali- und Erdalkalimetalloxiden (Na2O+K2O+CaO+MgO+BaO) von über 18 Gewichtsprozent] siehe auch Faserstäube

Sợi tổng hợp khoáng sứ: sử dụng đặc biệt ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách; (sợi thủy tinh tổng hợp có thành phần oxid kim loại kiềm và kiềm thổ (Na2O+K2O+ CaO+MgO + BaO) có thành phần tỷ trọng lớn hơn 18%), xem bụi sợi

Keramische Mineralfasern; Fasern für spezielle Anwendungen, soweit in diesem Anhang nicht gesondert aufgeführt; [Künstlich hergestellte ungerichtete glasige (Silikat-) Fasern mit einem Anteil an Alkaliund Erdalkalimetalloxiden (Na2O+K2O+ CaO+MgO+BaO) von weniger oder gleich 18 Gewichtsprozent] siehe auch Faserstäube

Sợi tổng hợp khoáng sứ: sử dụng biệt chủng ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách; (sợi thủy tinh tổng hợp có thành phần oxid kim loại kiềm và kiềm thổ (Na2O+K2O+ CaO+MgO + BaO) có thành phần tỷ trọng bằng hay dưới 18%), xem bụi sợi