Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
D. h., in diesen Banken sind alle transkribierten Bereiche eines Genoms erfasst. |
Tại đây, tất cả các vùng phiên mã của bộ gen được ghi chép. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Sie müssen schwerflüchtiger sein, d. h. eine höhere Siedekurve besitzen. |
Chúng phải khó bốc hơi, nghĩa là có đường biểu diễn bốc hơi cao. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
:: Physiologische Unbedenklichkeit, d. h. Lebensmittelechtheit |
:: Không gây vấn đề về mặt sinh lý học, nghĩa là an toàn thực phẩm. |
Zum Schweißen müssen die Kunststoffe plastifiziert, d. h. aufgeschmolzen werden. |
Để có thể hàn được, chất dẻo phải được dẻo hóa, nghĩa là phải nóng chảy. |
:: Durch eine mäßige oder gar nicht einsetzende Reversion, d. h. breites Ausvulkanisations-Plateau. |
:: Hồi lưu nhẹ hoặc không xảy ra giai đoạn hồi lưu: có vùng “cao nguyên” lưu hóa hoàn tất và rộng. |