Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt) |
Das ist der Preis der Unsterblichkeit. |
Đó là cái giá của sự bất tử. |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Das ist sinnvoll zur: |
Điều này rất thuận lợi để |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
das ist die Stempelbewegung |
Chuyển động của chày ép |
Das ist der erste Auswerferhub. |
Đây là bước đẩy đầu tiên. |
Das ist aber meistens mit einer Zykluszeiterhöhung verbunden. |
Tuy nhiên điều này thường là nguyên nhân khiến thời gian chu trình bị kéo dài. |