Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Je geringer der Ladezustand umso höher der innere Widerstand. |
Tình trạng nạp càng thấp thì điện trở trong càng lớn. |
Dabei werden der innere und äußere Tassenstößel durch Bolzen verriegelt. |
Khi đó chén đội trong và ngoài bị khóa bởi một chốt. |
Der Zwischenring ist drehfest mit dem Schaltrad, der innere Synchronring drehfest mit dem äußeren Synchronring verbunden. |
Vòng trung gian được gắn chặt không quay với bánh răng gài số và vòng đồng tốc trong cũng được gắn chặt không quay được với vòng đồng tốc ngoài. |
Bei der Zahnführung stützt sich der innere Belag direkt am Halter, der äußere am Gehäuse gegen die Umfangskraft ab. |
Ở bộ dẫn răng, bố phanh bên trong tựa trực tiếp vào bệ đỡ, bố phanh bên ngoài tựa vào hộp vỏ chống lại lực tiếp tuyến. |
Der innere Aufbau der FlexRay-Knoten entspricht im Wesentlichen dem der CAN-Knoten mit den Komponenten CPU, Controller und Transceiver. |
Những điểm nút mạng FlexRay về cơ bản có cấu trúc bên trong tương tự như các điểm nút mạng CAN với các thành phần vi xử lý, bộ kiểm soát và bộ thu phát. |