Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Das Atom (griechisch: das Unteilbare) ist der kleinste chemischnicht weiter teilbare Baustein eines Elements. |
Nguyên tử (Atom, tiếng Hy Lạp: không thể phân chia) là thành phần nhỏ nhất không còn phân chia được nữa về mặt hóa học. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Er ist der kleinste Verbren nungsraum. |
Là thể tích buồng cháy nhỏ nhất (lúc piston ở ĐCT). |
Der Verdichtungsraum ist der kleinste Verbrennungsraum. |
Buồng nén là buồng cháy nhỏ nhất. |
Der Gesamtwiderstand ist immer kleiner als der kleinste Teilwiderstand. |
Điện trở tổng cộng (hay điện trở tương đương) luôn luôn nhỏ hơn điện trở nhỏ nhất. |
Der kleinste an der Messuhr ablesbare Ausschlag entspricht dem Zylinderdurchmesser. |
Độ lệch nhỏ nhất có thể đọc được trên đồng hồ đo tương ứng với đường kính xi lanh. |