Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt) |
Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt. |
Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Zur Herstellung dicker Folien werden die Folien dubliert. |
Màng có thể được ghép đôi để chế tạo ra màng dày hơn. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Das Hinterrad ist meist dicker. |
Bánh xe sau thường dày hơn. |
Der Span wird dicker und die erforderliche Schnittkraft größer. |
Phoi sẽ dày hơn và lực cắt cần thiết sẽ lớn hơn. |
Die Nachrechtsschweißung wird angewendet zum Schweißen dicker Bleche über 3 mm Dicke. |
Hàn qua phải (hàn thuận) được áp dụng để hàn tấm tôn dày trên 3 mm. |