Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Die Kautschukkomponente verschlechtert die Wärmeformbeständigkeit und die Witterungsbeständigkeit. |
Các thành phần cao su làm kém đi độ bền dạng dưới tác động nhiệt và tính bền thời tiết. |
Die Rechteckblockeinrichtung und die Aushärtestrecke vervollständigen die Anlage. |
Bộ phận xếp thành khối vuông q và đoạn hóa cứng là hai công đoạn cuối, hoàn chỉnh của thiết bị. |
Die Stromversorgung und die Motor-Steuereinheit komplettieren die Antriebseinheit. |
Bộ cấp nguồn điện vàbộ điều khiển động cơ bổ sung đầy đủ cho bộ dẫn động. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Wird die Drosselklappe geöffnet, bewegt die Drosselklappenwelle die Schleifarme, die die Widerstandsbahnen abtasten. |
Khi van bướm ga mở, trục quay của bướm ga di chuyển các con chạy trượt trên các băng điện trở. |
Die VP44 übernimmt die: |
Bơm VP44 thực hiện các chức năng sau: |