Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Die anderen Knoten kommunizieren weiterhin miteinander. |
Khi đó, những nút mạng khác vẫn truyền thông với nhau. |
Client (Kunde) ist die Bezeichnung für die anderen Computer im Netzwerk. |
Máy khách (Client) là tên gọi của những máy tính khác (ngoài máy chủ) trong mạng. |
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt) |
Er spürt die anderen. |
Anh cảm thấy những người kia. |
Während er nachdenkt, spürt der erste Mann die anderen. |
Trong lúc ngẫm nghĩ, người đàn ông thứ nhất cảm thấy có những người khác. |
Nicht, daß die anderen unmöglich wären. Sie könnten in anderen Welten gelten. |
Biết đâu chúng lại chẳng tồn tại trong những thế giới khác. |