TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Vorkerben des Werkstückes durch Eindringen einer oder beider Keilschneiden

Tạo khía trước cho phôi qua việc cắt vào bằng một hoặc hai lưỡi cắt của nêm

Ist die Lackierung der Felge beschädigt, so kommt es durch Eindringen von Wasser und Schmutz zur Korrosion.

Khi lớp sơn vành bánh xe bị hư hại, sự thâm nhập của nước và chất bẩn sẽ dẫn đến ăn mòn.