v Vorkerben des Werkstückes durch Eindringen einer oder beider Keilschneiden
Tạo khía trước cho phôi qua việc cắt vào bằng một hoặc hai lưỡi cắt của nêm
Ist die Lackierung der Felge beschädigt, so kommt es durch Eindringen von Wasser und Schmutz zur Korrosion.
Khi lớp sơn vành bánh xe bị hư hại, sự thâm nhập của nước và chất bẩn sẽ dẫn đến ăn mòn.