TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchzählen

đếm từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchzählen

Durchzählen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

durchzählen

comptage un à un

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchzählen /(sw. V.; hat)/

đếm từ đầu đến cuối; đếm lần lượt (từng món đồ, từng người);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Durchzählen

comptage un à un

Durchzählen