TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein anderer Schneckentyp, die Entgasungsschnecke (Bild 2), besteht im Prinzip aus zwei hintereinander geschalteten Drei-Zonen-Schnecken.

Một kiểu trục vít khác, trục vít thoát khí(Hình 2), cấu tạo theo nguyên lý hai trụcvít ba vùng nối tiếp nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sendet ein anderer Knoten Daten auf die Datenbusleitung, übermittelt der Transceiver alle Daten an den Controller.

Nếu một nút mạng khác truyền dữ liệu lên bus dữ liệu, bộ thu phát sẽ chuyển giao tất cả dữ liệu đến bộ kiểm soát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein anderer Vogel hat sich auf dem Boden niedergelassen und pickt Körner.

Một con chim khác sà xuống mổ hạt.

Ein anderer Teil stellt die Gegenwart dar, mit arkadengesäumten Boulevards, Metallgeländem an den Balkonen, Fassaden aus glattem Sandstein.

Một khu nữa của thời hiện tại, với những đại lộ hai bên có lối đi mái vòm cho khách bộ hành, những ban công với chấn song sắt và những mặt tiền nhà bằng sa thạch nhẵn láng.

Ein anderer Teil der Stadt bietet ein Bild des achtzehnten Jahrhunderts. Gebrannte rote Ziegel liegen angewinkelt auf geradlinigen Dächern.

Những viên ngói đỏ au chồng móc lên nhau trên những mái nhà thẳng hàng như kẻ chỉ.