TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindosen

ngủ lơ mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sản xuất đồ hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngủ gà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ gà ngủ gật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eindosen

canning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eindosen

Eindosen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eindosen

mise en boîte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en conserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindosen /(sw. V.; hat)/

(thực phẩm, hoa quả ) đóng hộp;

eindosen /(sw. V.; ist) (úgs.)/

ngủ lơ mơ; ngủ gà ngủ gật (eindâmmem);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindosen /vi/

ngủ lơ mơ, ngủ gà.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindosen /nt/CNT_PHẨM/

[EN] canning

[VI] sự bảo quản, sự sản xuất đồ hộp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindosen /FOOD/

[DE] Eindosen

[EN] canning

[FR] mise en boîte; mise en conserve