Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Die Zahl der Sitzplätze ist einschließlich Fahrer auf 9 beschränkt. |
Số chỗ ngồi tối đa kể cả ghế lái xe là 9. |
v der Verantwortlichen Erklärung des Abfallerzeu gers einschließlich der Deklarationsanalyse, |
Giấy xác nhận trách nhiệm của bên tạo ra chất thải kể cả phần về phân tích khai báo, |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Xylolmoschus Zinkchromate, einschließlich Zinkkaliumchromat |
1-tert-Butyl-3,5-dimethyl-2,4,6- trinitrobenzen (Musk xylen) |
Einschließlich aller betriebsmäßigen An- und Einbauten (auch Dämmungen) |
Gồm tất cả các bộ phận dùng cho vận hành nằm ngoài hay trong bình chứa (kể cả phần cách nhiệt) |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Pflanzenschutzmittel einschließlich Abbauprodukten |
Thuốc bảo vệ thực vật kể cả những chất sinh ra từ quá trình phân giải |