TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zahl der Sitzplätze ist einschließlich Fahrer auf 9 beschränkt.

Số chỗ ngồi tối đa kể cả ghế lái xe là 9.

v der Verantwortlichen Erklärung des Abfallerzeu­ gers einschließlich der Deklarationsanalyse,

Giấy xác nhận trách nhiệm của bên tạo ra chất thải kể cả phần về phân tích khai báo,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Xylolmoschus Zinkchromate, einschließlich Zinkkaliumchromat

1-tert-Butyl-3,5-dimethyl-2,4,6- trinitrobenzen (Musk xylen)

Einschließlich aller betriebsmäßigen An- und Einbauten (auch Dämmungen)

Gồm tất cả các bộ phận dùng cho vận hành nằm ngoài hay trong bình chứa (kể cả phần cách nhiệt)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzenschutzmittel einschließlich Abbauprodukten

Thuốc bảo vệ thực vật kể cả những chất sinh ra từ quá trình phân giải